Có 4 kết quả:

干才 gàn cái ㄍㄢˋ ㄘㄞˊ干材 gàn cái ㄍㄢˋ ㄘㄞˊ幹才 gàn cái ㄍㄢˋ ㄘㄞˊ幹材 gàn cái ㄍㄢˋ ㄘㄞˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) ability
(2) capable

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) ability
(2) capable

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) ability
(2) capable

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) ability
(2) capable

Bình luận 0